Máy nghe nhạc Fiio X7 Chính hãng
X7 mark II là chiếc máy nghe nhạc cao cấp nhất của hãng âm thanh đến từ Trung Quốc Fiio. Sau đây là một vài hình ảnh của sản phẩm này tại Việt Nam.
Để kỉ niệm sinh nhật lần thứ 10 của mình, Fiio đã ra mắt phiên bản nâng cấp cho chiếc máy nghe nhạc flagship của mình. X7 mark II thừa hưởng những ưu điểm của dòng máy cũ cũng như nhận được nhiều nâng cấp về cả thiết kế lẫn cấu hình bên trong.
Thông tin sản phẩm
Máy được đóng vào vỏ giấy cứng, với một tem chứng chỉ Hi-res nổi bật.
Bóc phần giấy bên ngoài, hộp chính của X7 mark II hiện ra. Fiio là một hãng thiết kế những sản phẩm đẹp và nổi bật nhưng phần vỏ hộp luôn tối giản nhất có thể.
Bộ phụ kiện của máy gồm có dây chuyển Coaxial, dây sạc, que chọc khe thẻ nhớ micro SD, một tuốc-lơ-vít (sẽ giải thích ở phần dưới), một quyển hướng dẫn sử dụng
và một chiếc bao da cho máy.
Mặt trước máy nổi bật với một màn hình cảm ứng 4 inch. X7 mark II sử dụng hệ điều hành Android nên khá thân thiện với người dùng điện thoại.
Toàn thân máy được làm bằng nhôm CNC rất dày dặn.
Cạnh trái máy có nút chơi / dừng, chuyển bài hát và vòng chỉnh âm lượng độc đáo.
Đỉnh máy có nút nguồn và cổng Coaxial tích hợp cổng nhạc quang độc đáo.
Máy có tới 2 cổng thẻ nhớ micro SD hỗ trợ 256GB, bên trong ta cũng đã có bộ nhớ trong 64GB.
Điểm nâng cấp ấn tượng của chiếc máy này đó là bộ chip DAC cao cấp ESS 9028 PRO. Riêng phần Amply người dùng có thể tự lựa chọn theo ý thích của mình. Phần đáy chính là nơi chứa Amply, chiếc Tuốc-lơ-vít trong hộp dùng để tháo rời phần này.
Mỗi Amply sẽ có công suất, đầu cắm khác nhau để phục vụ các loại thiết bị âm thanh khác nhau. Chiếc Amply theo máy chuyên dùng để nghe tai nghe nhỏ, dễ kéo nên có cổng 3.5mm, 2.5mm Balanced và cả cổng sạc.
Chiếc máy này sẽ được phân phối ở Việt Nam với mức giá 15 triệu cùng với bộ Amply theo máy, người dùng sẽ phải mua các bộ khác riêng.
Thông số kĩ thuật của Máy nghe nhạc Fiio X7 Chính hãng
Main Unit | |
Model/Number | X7 (FX7121) |
CPU Model | RK3188 |
CPU Operating Frequency | 1.4GHz |
Keyboard | Virtual QWERTY keyboard |
Special features | Dual Android / Pure Music operating modes, symmetrical remappable keys, separate interchangeable amp modules, USB DAC, docking connector, etc. |
Operating System | Deeply customized Android 4.4.4 |
No. of Cores | 4 |
DAC | ES9018S |
Input Method | Touchscreen |
User Interface | Android 4.4.4 / FiiO Music |
Connectivity | |
WIFI | 2.4GHz IEEE802.11 b/g/n standards supported |
USB | Micro USB2.0 |
Bluetooth | 2.4GHz Bluetooth V4.0 + EDR |
Display Screen | |
Display Size | 3.97 inches |
Display Type | IPS TFT |
Resolution | 480×800 |
Touchscreen | Tracks up to 5 simutaneous touch points |
Number of Colours | 16.7 million colors |
Viewable Angle | 178° |
Pixel Density | 233 ppi |
Sensors | |
Light Sensor | Included |
Accelerometer | Included |
NFC | Not included |
Storage | |
RAM | 1GB |
Storage Expansion Type | Micro SD |
Maximum Storage Expansion | 128GB |
Total ROM | 32GB |
ROM Available to User | About 27GB |
Buttons and Ports | |
Buttons | Side buttons + touchscreen |
Headphone Out | 3.5mm TRRS (supports in-line remotes) |
Line out / Coaxial Out | 3.5mm TRRS composite port |
Custom Key Mapping | Supported (track and volume controls) |
Balanced Output | Supported (balanced amp module sold separately) |
USB Connection | Micro USB2.0 (charging / data transfer / docking function / USB DAC) |
General | |
Color | Titanium |
Weight | 220g |
Recommended headphone Impedance | 16~300 Ω (depending on fitted amp module) |
Bass Boost | N/A |
Balance Control | Max. 10 dB bias |
USB DAC | Up to 384kHz/32bit supported, DSD supported (driver installation required on computer) |
Dimensions | 130 mm× 64 mm× 16.6 mm |
Volume Control | 120 steps +/- button control (via analog-domain controller |
Equalizer | 10-band EQ (±6dB), 8 presets+custom preset, freestyle EQ curve drawing planned |
Treble Control | N/A |
Gain Control | Low / High |
Power Specifications | |
USB Power Adapter | DC5V 2A recommended |
Charging Indication | Via LCD display and pulse LED |
Battery Indication | Yes (Accurate battery % readings) |
Battery | Internal 3500 mAh Li-polymer battery |
Play Time | About 9 hours (32Ω headphones driven to normal listening levels via IEM amp module, display off) |
Charging Time | <4.5h (using USB 5V 2A charger) |
Others | |
Firmware upgrade | Supported both via zip file and OTA |
Font Size | Changeable |
Partial Performance Parameters for Line Output | |
THD+N | <0.0007% (10 KΩ/1 kHz) |
Frequency Response | 20 Hz~20 kHz |
Channel Separation | >100 dB (10 KΩ/1 kHz) |
SNR | ≥115 dB (A-weighted) |
Dynamic Range | >115 dB |
Line Level | >1.4 Vrms (10 KΩ/1 kHz) |
Partial Performance Parameters for Headphone Output (for bundled IEM module) | |
Output Power 1 | >100 mW(32Ω/1 kHz) |
Output Power 2 | >200 mW(16Ω/1 kHz) |
Output Power 3 | >10 mW(300Ω/1 kHz) |
SNR | ≥115 dB (A-weighted) |
Frequency Response | 20 Hz~20 kHz |
Output Impedance | <0.2 Ω(32Ω load) |
Channel Separation | >73 dB(32Ω/1 kHz) |
THD+N | <0.0008% (32Ω/1 kHz) |
Peak Output Voltage | >5.2 Vp-p |
Max. Output Current | >250 mA(For reference) |
Audio Formats Supported | |
Lossless | DSD:DSD64/128(“.iso”、“.dsf”、“.dff”) DXD:352.8K APE FAST/High/Normal:384kHz/24bit(MAX) APE Extra High:192kHz/24bit(MAX) APE Insane:48kHz/24bit(MAX) Apple Lossless:384kHz/24bit(MAX) AIFF:384kHz/24bit(MAX) FLAC:384kHz/24bit(MAX) WAV:384kHz/64bit(MAX) WMA LOSSLESS:96kHz/24bit(MAX) |
Lossy compression | MP2、MP3、AAC、ALAC、WMA、OGG... |
Tư vấn & Mua hàng - Gọi
MIỄN PHÍ CHARGE THẺ
- Hàng chính hãng, bảo hành toàn quốc
- Giao hàng ngay (Hà Nội & TP.HCM)
- Giao trong vòng 2 đến 3 ngày (Toàn quốc)
- Gọi lại cho Quý khách trong 5 phút
- Xem hàng tại nhà, hài lòng thanh toán